duplieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tăng gấp đôi;
nhân đôi (verdoppeln);
duplizieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tăng gấp đôi;
nhân hai;
làm thành hai bản (verdoppeln);
verdoppeln /(sw. V.; hat)/
tăng gấp đôi;
mạnh gấp đôi;
phát triển lên hai lần;