Rückantwort /f =, -en/
sự] trả lòi, phúc đáp.
Erwiderung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] phản đối, bác lại, không đồng ý, không tán thành; [lởi] phản úng, bác lại; 2. [sự, câu] trả lòi, phúc đáp; schnelle Erwiderung lòi ling đối, lòi đói đáp; lòi đập lại; in Erwiderung auf A trong khi trâ lài cái gì-
duplizieren /vt/
1. tăng gấp đôi, tăng gấp bội; 2. (luật) phân đổi, phân kháng, trả lòi, đối đáp.
zurückgeben /vt/
1. trả lại, hoàn lại, trao trả; 2. trả lòi; 3. thói, thối lại, trả lại tiền thừa; zurück