TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả lòi

trả lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc đáp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng gấp đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng gấp bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối đáp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại tiền thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trả lòi

Rückantwort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erwiderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duplizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnelle Erwiderung

lòi ling đối, lòi đói đáp; lòi đập lại; in ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückantwort /f =, -en/

sự] trả lòi, phúc đáp.

Erwiderung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] phản đối, bác lại, không đồng ý, không tán thành; [lởi] phản úng, bác lại; 2. [sự, câu] trả lòi, phúc đáp; schnelle Erwiderung lòi ling đối, lòi đói đáp; lòi đập lại; in Erwiderung auf A trong khi trâ lài cái gì-

duplizieren /vt/

1. tăng gấp đôi, tăng gấp bội; 2. (luật) phân đổi, phân kháng, trả lòi, đối đáp.

zurückgeben /vt/

1. trả lại, hoàn lại, trao trả; 2. trả lòi; 3. thói, thối lại, trả lại tiền thừa; zurück