Việt
hoàn lại
trả lại
trao trả
trả lòi
thói
thối lại
trả lại tiền thừa
đưa trở lại
Đức
zurückgeben
Rückgabe
jmdm. etw.
zurückgeben /(st. V.; hat)/
đưa trở lại; trả lại; hoàn lại; trao trả;
: jmdm. etw.
Rückgabe /f =, -n/
sự] hoàn lại, trả lại, trao trả; -
zurückgeben /vt/
1. trả lại, hoàn lại, trao trả; 2. trả lòi; 3. thói, thối lại, trả lại tiền thừa; zurück