TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thói

thói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thói xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tật xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thói hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ăn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc mủi hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mùi hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tật xáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tệ nạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối rữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghịch ngợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngỗ nghịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại tiền thừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc mùi hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cà khịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tệ nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bái vật giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mê linh vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngưỡng mộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy tôn quá lố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thói

ingot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fetishism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thói

Gewohnheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gepflogenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sitte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aasig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfaulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungenießbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stinken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Untugend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laster I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ungenießbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

modem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unart I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stänkern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So lässt sich mit schnell wirksamen Insulinanaloga der Spritz-Ess-Abstand verkürzen, was den Patienten die Einstellung eines normalen Insulinspiegels in Abhängigkeit von ihren Lebens- und Essgewohnheiten erleichtert.

Nhờ vậy với insulin tương đồng có tác dụng nhanh cho phép rút ngắn khoảng cách tiêm - bữa ăn, điều làm cho bệnh nhân dễ sắp xếp cuộc sống hơn so với insulin bình thường, phải tùy thuộc vào cuộc sống và thói quen ăn uống.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Persönliche Verhältnisse, z.B. Geburtstag, Alter, Staatsangehörigkeit, Religion, Beruf, Krankheit, Vorstrafen, politische Einstellungen, Zeugnisse, Konsumverhalten.

Thông tin cá nhân, thí dụ ngày sinh, tuổi, quốc tịch, tôn giáo, nghề nghiệp, bệnh tật, tiền án, khuynh hướng chính trị, bằng cấp, thói quen tiêu dùng.

Auf Basis gesammelter Daten, wie Ist-Zustand der Verschleißteile und Betriebsstoffe sowie der Fahrgewohnheit wird der Servicezeitpunkt errechnet.

Thời điểm thực hiện dịch vụ được tính trên cơ sở những dữ liệu thu thập được như tình trạng hiện tại của xe cũng như thói quen của người lái.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn nur Gewohnheit und Erinnerung lassen die körperliche Leidenschaft abstumpfen.

Bời chỉ thói quen và hồi ức mới khiến thể xác giảm niềm khao khát.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For it is only habit and memory that dulls the physical passion.

Bời chỉ thói quen và hồi ức mới khiến thể xác giảm niềm khao khát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Fehler ist, dass sie zu viel isst

cô ta có một tật xấu là ăn quá nhiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein ungenießbar er Mensch

[con] ngưòi khó chịu.

nach Schwefel stinken

xông mùi lưu huỳnh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fetishism

Bái vật giáo, mê linh vật, ngưỡng mộ, suy tôn quá lố (đối với người hay vật...), thói

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unart /die; -, -en/

thói; tật; thói hư; tật xấu;

Fehler /der; -s, -/

tật; thói; tệ; tật xấu; thói xấu; tệ nạn; thiếu sót; khuyết tật; khuyết điểm;

cô ta có một tật xấu là ăn quá nhiều. : ihr Fehler ist, dass sie zu viel isst

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aasig /I a/

hôi, thói; (nghĩa bóng) bẩn thiu, thổi tha; II adv lãnh khủng, cực, rất;

verfaulen /vi (s)/

bị] mục, nát, thói, ủng; (vè răng) bị sâu.

ungenießbar /(ungenießbar) a/

(ungenießbar) không ăn được, hỏng, thiu, thói; ein ungenießbar er Mensch [con] ngưòi khó chịu.

stinken /vi (nach D)/

vi (nach D) hôi, thói, bốc mủi hôi, có mùi hôi; er stinkt nach Geld X nó giàu nút đổ đổ vách; nó ho ra bạc, khạc ra tiền; nach Schwefel stinken xông mùi lưu huỳnh.

Untugend /f =, -en/

tật, thói, tệ, tật xáu, thói xấu, tệ nạn.

Laster I /n -s, =/

tật, thói, tệ, tật xấu, thói xấu, tệ nạn.

Ungenießbarkeit /(Ungenießbarkeit) f =/

(Ungenießbarkeit) sự] không ăn được, hỏng, thiu, thói, không thích dụng, vô dụng.

modem /vi/

mục ra, thói, ủng, thói nát, thối rữa, mục, hoại.

Unart I /f =, -en/

1. thói, tật, thói hư, tật xấu; [sự, tính chất] vô giáo dục, mất dạy; 2. [trò] nghịch ngợm, tinh nghịch, sự ngỗ nghịch.

zurückgeben /vt/

1. trả lại, hoàn lại, trao trả; 2. trả lòi; 3. thói, thối lại, trả lại tiền thừa; zurück

stänkern /vi/

1. hôi, thói, bốc mùi hôi, có mùi hôi; 2. (gegen A) cà khịa, gây chuyện, gây sự, sinh sự; cãi lộn vói; vu khống, vu oan, vu cáo, nói điêu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thói

Gewohnheit f, Gepflogenheit f, Sitte f.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ingot

thói (đúc)