TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không ăn được

không ăn được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tinh khiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không ăn được

inedible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inedible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không ăn được

ungenießbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ungenießbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treife

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein ungenießbar er Mensch

[con] ngưòi khó chịu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treife /[’traifa] (Adj.)/

không sạch; không tinh khiết; không ăn được (đối với tín đồ Do Thái giáo);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungenießbar /(ungenießbar) a/

(ungenießbar) không ăn được, hỏng, thiu, thói; ein ungenießbar er Mensch [con] ngưòi khó chịu.

Ungenießbarkeit /(Ungenießbarkeit) f =/

(Ungenießbarkeit) sự] không ăn được, hỏng, thiu, thói, không thích dụng, vô dụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inedible /y học/

không ăn được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungenießbar /adj/CNT_PHẨM/

[EN] inedible

[VI] không ăn được