ranzig /a/
ối, thiu; - werden [bị] ổi, thiu.
ungenießbar /(ungenießbar) a/
(ungenießbar) không ăn được, hỏng, thiu, thói; ein ungenießbar er Mensch [con] ngưòi khó chịu.
depravieren /vi (s)/
hỏng, hư, hư hỏng, ươn, thiu, ôi, thôi, ung
Ungenießbarkeit /(Ungenießbarkeit) f =/
(Ungenießbarkeit) sự] không ăn được, hỏng, thiu, thói, không thích dụng, vô dụng.
kaputtgehen /(kapúttgehn) (tách được) vi (s)/
(kapúttgehn) bị] hỏng, hư hỏng, ương, thiu, ôi, thôi, ung, nát, gãy.
faulen /vi/
mục, nát, thôi ủng, mục nát, thôi rữa [bị] ung, ươn, thiu, hông.
Verdorbenheit /f -/
sự] hư hỏng, thiu, ôi, ươn, trụy lạc, đồi bại, sa đọa, hủ hóa.
faul I /a/
1. thối, ung, ươn, thiu, ủng; hôi, mục nát, thối rữa; faul I er Zahn răng sâu; 2. lười, lười biếng, biếng nhác; ein stinkend - Mensch anh lưởi thực sự; 3. : ein faul I er Witz trò đùa ngu ngốc; - e Redensarten những lời sáo rỗng; faul I er Zauber điều nhảm nhí; 4. (mỏ) rỗng, trông không, tơi xốp, giòn, dễ gãy, dẽ võ, nút, nẻ; 5. (nghĩa bóng) nghi ngỏ, khả nghi; faul I er Zahler ngưòi trây nợ; - er Friede nền hòa binh mỏng manh; II adv faul I riechen thôi, có vẻ không hay ho gì.