Việt
ội
thiu
bốc mùi
êm đi
• dịu đi
dịu đi
Đức
möpseln
4.
4. /sa thải, tha ra, phóng thích, thải hồi; 5.(tôn giáo) tha tội, xá t/
sa thải, tha ra, phóng thích, thải hồi; 1. êm đi, • dịu đi, dịu đi; 2.
möpseln /(sw. V.; hat) (landsch,)/
thiu; ội; bốc mùi;