TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkommen

đổ đôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm ra hư đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verkommen

verkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Elend verkom men

lâm vào cảnh nghèo khổ.

sie lassen ihr Haus völlig verkommen

họ đã bỏ mặc căn nhà của mình hoang phế.

das Obst verkommt, weil es niemand erntet

quả cây bị úng bởi vì không có ai hái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkommen /(st. V.; ist)/

đổ đôn; đâm ra hư đốn; trở nên hư hỏng; sa ngã; sa sút; suy đồi; xuống dốc;

im Elend verkom men : lâm vào cảnh nghèo khổ.

verkommen /(st. V.; ist)/

suy sụp; đổ nát; hư nát;

sie lassen ihr Haus völlig verkommen : họ đã bỏ mặc căn nhà của mình hoang phế.

verkommen /(st. V.; ist)/

(thức ăn, thực phẩm) biến chất; ôi; thiu; hư hỏng; úng;

das Obst verkommt, weil es niemand erntet : quả cây bị úng bởi vì không có ai hái.