herabjsinken /(st. V.; ist)/
xuống dốc;
xuống cấp;
hạ thấp (chức vụ, danh dự, giá trị );
Hundkommen /(ugs.)/
thất cơ lỡ vận;
xuống dốc;
sa sút;
: jmdn. auf đen
herunterkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) sa sút;
xuống dốc;
khánh kiệt;
khánh tận;
phá sản;
dưới sự lãnh đạo của ông ta thì công ty sa sút trầm trọng. : die Firma kam unter seiner Leitung total herunter
verkommen /(st. V.; ist)/
đổ đôn;
đâm ra hư đốn;
trở nên hư hỏng;
sa ngã;
sa sút;
suy đồi;
xuống dốc;
lâm vào cảnh nghèo khổ. : im Elend verkom men