TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuống dốc

Xuống dốc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất cơ lỡ vận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khánh tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm ra hư đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy đồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xuống dốc

Hill Descent

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

xuống dốc

Hill Descent

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

herabjsinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In diesen Fällen gilt: Hangabtriebskraft

Cho những trường hợp trên ta có: lực xuống dốc = lực ma sát

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bergabfahrterkennung.

Nhận dạng lái xuống dốc.

Bergabfahrhilfe, Hill Descent

Giúp chuyển động xuống dốc

B (Bremse): Erhöht bei Bergabfahrten den Grad an Energie-Rückgewinnung (hohe Rekuperation)

B (phanh): Tăng mức độ thu hồi năng lượng khi chạy xuống dốc (phục hồi cao)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hangabtriebskraft

Hình 1: Lực xuống dốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. auf đen

die Firma kam unter seiner Leitung total herunter

dưới sự lãnh đạo của ông ta thì công ty sa sút trầm trọng.

im Elend verkom men

lâm vào cảnh nghèo khổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herabjsinken /(st. V.; ist)/

xuống dốc; xuống cấp; hạ thấp (chức vụ, danh dự, giá trị );

Hundkommen /(ugs.)/

thất cơ lỡ vận; xuống dốc; sa sút;

: jmdn. auf đen

herunterkommen /(st. V.; ist)/

(ugs ) sa sút; xuống dốc; khánh kiệt; khánh tận; phá sản;

dưới sự lãnh đạo của ông ta thì công ty sa sút trầm trọng. : die Firma kam unter seiner Leitung total herunter

verkommen /(st. V.; ist)/

đổ đôn; đâm ra hư đốn; trở nên hư hỏng; sa ngã; sa sút; suy đồi; xuống dốc;

lâm vào cảnh nghèo khổ. : im Elend verkom men

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hill Descent

[EN] Hill Descent

[VI] Xuống dốc