TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuống cấp

Xuống cấp

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xuống cấp

Deterioration

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xuống cấp

herabjsinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

xuống cấp

Dégradation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herabjsinken /(st. V.; ist)/

xuống dốc; xuống cấp; hạ thấp (chức vụ, danh dự, giá trị );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degradation /xây dựng/

xuống cấp

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Xuống cấp

[EN] Deterioration

[VI] Xuống cấp [sự]

[FR] Dégradation

[VI] Quá trình hao mòn dưới tác dụng của xe cộ, khí hậu và môi trường làm giảm năng lựclàm việc và năng lực kết cấu của mặt đường.