Việt
Xuống cấp
xuống dốc
hạ thấp
Anh
Deterioration
degradation
Đức
herabjsinken
Pháp
Dégradation
herabjsinken /(st. V.; ist)/
xuống dốc; xuống cấp; hạ thấp (chức vụ, danh dự, giá trị );
degradation /xây dựng/
xuống cấp
[EN] Deterioration
[VI] Xuống cấp [sự]
[FR] Dégradation
[VI] Quá trình hao mòn dưới tác dụng của xe cộ, khí hậu và môi trường làm giảm năng lựclàm việc và năng lực kết cấu của mặt đường.