verkommen /(st. V.; ist)/
đổ đôn;
đâm ra hư đốn;
trở nên hư hỏng;
sa ngã;
sa sút;
suy đồi;
xuống dốc;
lâm vào cảnh nghèo khổ. : im Elend verkom men
verlottern /[fear'lotom] (sw. V.) (abwertend)/
(ist) đổ đôn;
đâm ra hư đốn;
trở nên hư hỏng;
sa đọa;
sa ngã;
lâm vào tình trạng suy sụp;
công ty ngày càng suy sụp. : die Firma verlottert immer mehr