verludem /vi (s)/
sa đọa, sa ngã, đổ đón, sổng bừa bãi, sống phóng đãng.
verlottern /vi (s) (nghĩa bóng)/
đổ đón, đâm ra hư đốn, trỏ nên hư hỏng, sa đọa, sa ngã.
Verderben /n -s/
1. [sự] làm hỏng, làm hư, làm hư hỏng, hỏng; 2.(nghĩa bóng) [sự] suy tàn, suy vong, đổ đón; j-n ins Verderben stürzen [stoßen] làm hư hỏng (ai).