frönen /vi/
đắm mình, say mê, dam mê, sa ngã; den Trunk frönen đam mê rượu chè.
hinsinken /vi (s)/
rơi, sa ngã, gục xuống, buông xuống, rụng.
verludem /vi (s)/
sa đọa, sa ngã, đổ đón, sổng bừa bãi, sống phóng đãng.
verderbt /a/
hư hỏng, sa đọa, hư đôn, hủ bại, sa ngã, trụy lạc.
verkommen II /a/
1. suy đón, suy sút, lụn bại, suy bại, suy thoái, suy sụp; 2. sa đọa, sa ngã, hư hỏng.
versumpft /a/
1. [đã] hóa lầy, hóa đầm lầy; [thuộc] đầm lầy, vũng lầy, lầy; 2. (nghĩa bóng) bắt trị, nặng căn, thâm căn cố đế, khó sủa, sa ngã, sa đọa, đổ đốn.
sinken /vi (/
1. hạ xuống, hạ cánh, đỗ xuống, đậu xuống, gục xuống, cúi xuóng, rơi xuống, ngã xuống; in die Knie - quỳ xuống; 2. hạ xuống, giảm xuóng, giảm bót, tụt xuóng; am Horizont - (mặt trôi) lặn; die Preise sinken hạ giá; 3. treo lơ lủng, lơ lủng (về mây, sương mù, khí cầu V.V.); 4. ngâm, chìm, dìm, nhúng; 5. giảm bót (lòng tin V.V.); 6. suy đôn, đổ đốn, sa ngã, hư đón.