Việt
vấp
sẩy chân
vấp ngã
bưóc hụt
tntợt chân
phạm sai lầm.
bước hụt
trượt chân
thất bại
phạm sai lầm
sa ngã
lầm lạc
Đức
straucheln
straucheln /[’Jtrauxaln] (sw. V.; ist)/
(geh ) vấp; bước hụt; sẩy chân; trượt chân;
vấp ngã; thất bại; phạm sai lầm;
sa ngã; lầm lạc;
straucheln /vi/
1. (s) vấp, bưóc hụt, sẩy chân, tntợt chân; 2. (h) vấp ngã, phạm sai lầm.