Việt
bước hụt
bước vấp làm trặc chân
vấp
sẩy chân
trượt chân
Đức
vertreten
straucheln
ich habe mir den Fuß vertreten
tôi đã bước hụt làm trặc chân.
vertreten /(st V.; hat)/
bước hụt; bước vấp làm trặc chân;
tôi đã bước hụt làm trặc chân. : ich habe mir den Fuß vertreten
straucheln /[’Jtrauxaln] (sw. V.; ist)/
(geh ) vấp; bước hụt; sẩy chân; trượt chân;