TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước hụt

bước hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước vấp làm trặc chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẩy chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bước hụt

vertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

straucheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir den Fuß vertreten

tôi đã bước hụt làm trặc chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertreten /(st V.; hat)/

bước hụt; bước vấp làm trặc chân;

tôi đã bước hụt làm trặc chân. : ich habe mir den Fuß vertreten

straucheln /[’Jtrauxaln] (sw. V.; ist)/

(geh ) vấp; bước hụt; sẩy chân; trượt chân;