stolpem /vi (s) (über A)/
vi (s) (über A) vấp, vấp phải; mit der Zunge stolpem 1) nói đđt thành s, phát âm xuýt; 2) vấp, vấp phải.
holpem /vi/
vấp, vấp ngã, rung (về ô tô).
Aufprall /m -(e)s, -e/
sự] va chạm, đụng chạm, vấp, va quệt.
straucheln /vi/
1. (s) vấp, bưóc hụt, sẩy chân, tntợt chân; 2. (h) vấp ngã, phạm sai lầm.