TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stolpern

vấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẩy chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước vấp váp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước cao bước thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vấp ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hiểu một vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mắc kẹt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình cờ gặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mềm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

stolpern

mellowing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

softening

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tumbling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

stolpern

stolpern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mildern

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Erweichen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie finden ihr Schlafzimmer, stolpern an Familienfotos vorbei, die sie nicht erkennen, und verbringen die Nacht in sinnlicher Lust.

Họ tìm thấy đường về phòng ngủ, vấp phải những tấm ảnh gia đình mà họ khong nhận ra và trải qua đêm trong hoan lạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind stolperte und fiel hin

đứa bé bị vấp và ngã xuống.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mildern,Erweichen,Stolpern

[EN] mellowing, softening, tumbling

[VI] làm mềm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stolpern /[’Jtolpun] (sw. V.; ist)/

vấp; sẩy chân; trượt chân;

das Kind stolperte und fiel hin : đứa bé bị vấp và ngã xuống.

stolpern /[’Jtolpun] (sw. V.; ist)/

bước vấp váp; bước cao bước thấp;

stolpern /[’Jtolpun] (sw. V.; ist)/

gặp trở ngại; bị cản trở; bị vấp ngã [über jmdn , etw : bởi ai/điều gì];

stolpern /[’Jtolpun] (sw. V.; ist)/

không hiểu một vấn đề; bị mắc kẹt lại (bởi điều gì);

stolpern /[’Jtolpun] (sw. V.; ist)/

(ugs ) tình cờ gặp (ai);