TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gặp trở ngại

gặp trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trôi chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thu được thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vấp ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắc trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gặp trở ngại

spießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stranden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stolpern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschweren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheltern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses „Hart werden" ist kein Problem in der weiteren Beschichtung, da das „harte" Polyester sich mit dem „neuen" Polyester erneut chemisch vernetzt.

Thậm chí khi lớp dưới đã "hóa cứng", việc gia công tiếp cũng không gặp trở ngại bởi vì lớpeo polyester đã khô cứng vẫn có thể liên kết hóa học với lớp keo mới bên trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Betrug platzte

trò lừa đã lộ tẩy.

dadurch erschwert sich die Aufgabe

qua đó nhiệm vụ sẽ nặng nề hơn.

die deutsche Mannschaft scheiterte an Italien mit 3

4: đội tuyển Đức đã thất bại trước đội tuyển Ý với tỷ số 3:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spießen /(sw. V.; hat)/

gặp trở ngại; không trôi chảy (stocken);

platzen /(sw. V.; ist)/

(ugs ) hỏng; thất bại; gặp trở ngại (scheitern);

trò lừa đã lộ tẩy. : der Betrug platzte

stranden /(sw. V.; ist)/

(geh ) gặp trở ngại; không thu được thành công;

stolpern /[’Jtolpun] (sw. V.; ist)/

gặp trở ngại; bị cản trở; bị vấp ngã [über jmdn , etw : bởi ai/điều gì];

erschweren /(sw. V.; hat)/

gặp khó khăn; gặp trở ngại; trở nên phức tạp (schwerer, schwieriger werden);

qua đó nhiệm vụ sẽ nặng nề hơn. : dadurch erschwert sich die Aufgabe

scheltern /['Jaitam] (sw. V.; ist)/

gặp trở ngại; trắc trở; không thành công; tiêu tan; thất bại;

4: đội tuyển Đức đã thất bại trước đội tuyển Ý với tỷ số 3: : die deutsche Mannschaft scheiterte an Italien mit 3