TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị cản trở

gặp trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vấp ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị cản trở

stolpern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: so konstruiert sein, dass auch eine möglichst ungehinderte Bestückung mit den Werkzeugen gegeben ist.

:: Được thiết kế để việc gắn các dụng cụ không bị cản trở

:: Den Massefluss möglichst ohne Behinderung in die Kavität fließen lassen.

:: Giúp cho dòng chảy nguyên liệu vào lòng khuôn không bị cản trở.

:: so konstruiert sein, dass eine ungehinderte Teileentnahme möglich ist.

:: Được thiết kế để việc tháo một chi tiết ra không bị cản trở

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Drehrichtung ist durch einen Freilauf blockiert.

Hướng quay này bị cản trở bởi ly hợp một chiều.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

behindernde Gerüste

Giàn giáo bị cản trở

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stolpern /[’Jtolpun] (sw. V.; ist)/

gặp trở ngại; bị cản trở; bị vấp ngã [über jmdn , etw : bởi ai/điều gì];