erschweren /(sw. V.; hat)/
làm khó khăn;
gây khó khăn;
làm trở ngại;
làm trầm trọng thêm (schwierig, mühevoll machen);
etw. durch etw. erschweren : gây khó khăn cho việc gì bởi điều gì Glatteis erschwert das Fahren : mặt băng trơn trượt làm việc lái xe khó khăn das kommt noch erschwerend hinzu : điểu đó làm cho tình hình tồi tệ hơn.
erschweren /(sw. V.; hat)/
cản trở;
ngăn cản;
làm phiền;
gây trở ngại;
sie hat uns die Arbeit sehr erschwert : cô ta làm cho công việc chúng ta khó khăn thêm.
erschweren /(sw. V.; hat)/
gặp khó khăn;
gặp trở ngại;
trở nên phức tạp (schwerer, schwieriger werden);
dadurch erschwert sich die Aufgabe : qua đó nhiệm vụ sẽ nặng nề hơn.