TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm trở ngại

làm trở ngại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tắc nghẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn chận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đảo lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trầm trọng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm trở ngại

verhindern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abblocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereiteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschweren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ü alle Bestrebungen abblocken

ngăn chận mọi nỗ lực.

etw. durch etw. erschweren

gây khó khăn cho việc gì bởi điều gì

Glatteis erschwert das Fahren

mặt băng trơn trượt làm việc lái xe khó khăn

das kommt noch erschwerend hinzu

điểu đó làm cho tình hình tồi tệ hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abblocken /(sw. V.; hat) (bes. Boxen, Volley-, Handball)/

(fig) làm tắc nghẽn; làm trở ngại; ngăn chận (verhindern);

ngăn chận mọi nỗ lực. : ü alle Bestrebungen abblocken

vereiteln /(sw. V.; hat)/

cản trở; làm đảo lộn; làm trở ngại; phá vỡ; phá hoại;

erschweren /(sw. V.; hat)/

làm khó khăn; gây khó khăn; làm trở ngại; làm trầm trọng thêm (schwierig, mühevoll machen);

gây khó khăn cho việc gì bởi điều gì : etw. durch etw. erschweren mặt băng trơn trượt làm việc lái xe khó khăn : Glatteis erschwert das Fahren điểu đó làm cho tình hình tồi tệ hơn. : das kommt noch erschwerend hinzu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm trở ngại

verhindern vt