Việt
cản trỏ
làm dao lộn
làm trỏ ngại
phá vô
phá hoại.
cản trở
làm đảo lộn
làm trở ngại
phá vỡ
phá hoại
Đức
vereiteln
vereiteln /(sw. V.; hat)/
cản trở; làm đảo lộn; làm trở ngại; phá vỡ; phá hoại;
vereiteln /vt/
cản trỏ, làm dao lộn, làm trỏ ngại, phá vô, phá hoại.