durchkreuzen /vt/
1. băng qua, vượt qua (biển...); 2. làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm đảo lộn, làm võ (ké hoạch...).
mißstimmen /impf mißstimmte, part II mißgestimmt) vt/
impf mißstimmte, part II mißgestimmt) 1. làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm đảo lộn; 2. làm thiệt hại [suy sút]; 3. làm hại, làm hỏng, làm đau.
verstimmen /vt/
1. làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm đảo lộn; 2. [làm] thiệt hại, suy đón, suy sút, suy bại; 3. cản trỏ, làm trỏ ngại; 4. làm hại, làm hông, làm đau; 5. làm mất điều hưdng (đàn); 6. [làm] buồn, buồn phiền, phiền muộn, ưu phiền; (nghĩa bóng) verstimmt sein có tâm trạng bực bội.