TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phá vỡ

phá vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đập vỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phá thủng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lách qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọc thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục giữ đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá bĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đảo lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phá vỡ

disrupt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

breaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disruption

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phá vỡ

stören

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

einbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Störung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

durchbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

torpedieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereiteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der 1. Phase wird die Kette des Oktans bei ca. 850 °C gebrochen.

Trong giai đoạn 1, mạch octan bị phá vỡ ở khoảng 850°C.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

6.4.2 Zellaufschluss

6.4.2 Phá vỡ tế bào

Aufschlussgrad bei einem Durchlauf > 90 %

Mức độ phá vỡ tế bào trong một chu kỳ > 90%

Zellaufschluss im Hochdruckhomogenisator.

Phá vỡ tế bào trong thiết bị đồng hóa ápsuất cao.

Zellaufschluss bei intrazellulären Bioprodukten, Produktanreicherung und

phá vỡ tế bào đối với các sản phẩm sinh học nội bào,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der erste Zahn ist durchgebrochen

chiếc răng đầu tiên đã nhú lên. 2

die Verteidigungs linien durchbrechen

xuyèn thủng hàng phòng ngự

ein Prinzip durchbrechen

(nghĩa bóng) vi phạm một nguyên tắc.

einen Vertrag brechen

vi phạm một hợp đồng

einen Waffenstillstand brechen

vi phạm tình trạng hưu chiến.

die Freude sprengte ihm fast die Brust

(nghĩa bóng) nỗi vui mừng khiến ngực hắn muốn nổ tung.

eine Mauer einbrechen

phá võ một bức tường. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbrechen /(st. V.)/

(ist) chen qua; lách qua; chọc thủng; phá vỡ;

chiếc răng đầu tiên đã nhú lên. 2 : der erste Zahn ist durchgebrochen

durchbrechen /(st. V.; hat)/

làm vỡ; đục vỡ; phá vỡ; vi phạm;

xuyèn thủng hàng phòng ngự : die Verteidigungs linien durchbrechen (nghĩa bóng) vi phạm một nguyên tắc. : ein Prinzip durchbrechen

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(hat) không tiếp tục giữ đúng; phá vỡ; vi phạm;

vi phạm một hợp đồng : einen Vertrag brechen vi phạm tình trạng hưu chiến. : einen Waffenstillstand brechen

torpedieren /[torpe'düron] (sw. V.; hat)/

(abwertend) cản trở; phá hỏng; phá bĩnh; phá vỡ (dự án, kế hoạch v v);

vereiteln /(sw. V.; hat)/

cản trở; làm đảo lộn; làm trở ngại; phá vỡ; phá hoại;

erbrechen /(st. V.; hat)/

(geh ) bẻ vỡ; bẻ gãy; đập vỡ; phá vỡ; nạy ra; mở ra;

sprengen /[’Jprerjon] (sw. V.)/

(hat) bẻ vỡ; bẻ gãy; đập vỡ; phá vỡ; nạy; cạy; giật đứt;

(nghĩa bóng) nỗi vui mừng khiến ngực hắn muốn nổ tung. : die Freude sprengte ihm fast die Brust

einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/

(hat) bẻ vỡ; bẻ gãy; đập vỡ; phá vỡ; nạy; cạy; làm vỡ; đập vỡ; đục thủng;

phá võ một bức tường. 1 : eine Mauer einbrechen

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đập vỡ,phá vỡ,đập gãy

[DE] Stören; Störung

[EN] Disrupt; disruption

[VI] đập vỡ, phá vỡ, đập gãy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsprengen /vt/

phá vỡ, phá thủng (do nổ).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stören /vt/S_PHỦ/

[EN] disrupt

[VI] phá vỡ, đập gãy

einbrechen /vt/S_PHỦ/

[EN] disrupt

[VI] phá vỡ, đánh thủng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breaking

phá vỡ

 breakdown

phá vỡ