TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tiếp tục giữ đúng

không tiếp tục giữ đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không tiếp tục giữ đúng

brechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Vertrag brechen

vi phạm một hợp đồng

einen Waffenstillstand brechen

vi phạm tình trạng hưu chiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(hat) không tiếp tục giữ đúng; phá vỡ; vi phạm;

vi phạm một hợp đồng : einen Vertrag brechen vi phạm tình trạng hưu chiến. : einen Waffenstillstand brechen