TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh thủng

Đánh thủng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phóng diện tia lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh xuyên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đánh thủng

Breakdown

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 disrupt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disruptive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Zener breakdown

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

disrupt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đánh thủng

einbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Moderne Anlagen weisen außerdem einen Durchschlagschutz auf.

Ngoài ra các thiết bị hiện đại còn có bảo vệ chống đánh thủng điện.

Bei der HFVorwärmung wird die Formmasse meist in tablettierter Form zwischen zwei Kondensatorplatten gebracht, wobei die Formmasse nicht mit der oberen Platte in Kontakt wegen möglicher Spannungsdurchschläge kommen darf.

Khi nung nóng trước bằng tần số cao, phôi liệu thường có dạng bánh được đặtvào giữa hai tấm tụ điện, phôi liệu không được chạm vào tấm bên trên vì có thể xảy ra sự cố hiệu thế đánh thủng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Blitz hat die Leitung durchgehauen

tia sét đã đánh hỗng đường dây điện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. [bản] dự toán, dự trù; 2. (diện) sự phóng diện tia lửa; 3. (điện) [sự] đánh thủng, đanh xuyên (lóp cách điện).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchhauen /(unr. V.; hat)/

(haute durch) (ugs ) (đây điện) phá hủy; phá hỏng; đánh thủng (zerstören);

tia sét đã đánh hỗng đường dây điện. : der Blitz hat die Leitung durchgehauen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einbrechen /vt/S_PHỦ/

[EN] disrupt

[VI] phá vỡ, đánh thủng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Đánh thủng

Zener breakdown (of a PN junction)

Hiện tượng, mà sự khởi đầu của nó được thấy như một sự chuyển tiếp từ trạng thái điện trở động cao sang trạng thái điện trở động thấp hơn để tăng biên độ dòng điện ngược.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disrupt, disruptive /điện/

đánh thủng

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Breakdown

Đánh thủng