Việt
ge
dự toán
dự trù
sự phóng diện tia lửa
đánh thủng
đanh xuyên .
Đức
Überschlag
Überschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. [bản] dự toán, dự trù; 2. (diện) sự phóng diện tia lửa; 3. (điện) [sự] đánh thủng, đanh xuyên (lóp cách điện).