Việt
đánh thủng
sự đứt sợi ngang
phá vỡ đối xứng
sự phân rã
Anh
disrupt
disruptive
weft break
symmetry breaking
disintegration
disruption
scission
disrupt, disruptive /điện/
weft break, disruptive
symmetry breaking, disrupt, disruptive
phá vỡ (tính) đối xứng
disintegration, disruption, disruptive, scission