Việt
sự phân rã
sự phân huỷ
sự tan rã
sự phân hủy
sự nghiền nát
sự nứt
sự vỡ
sự nghiền vỡ
sự phá vỡ
Anh
disintegration
ecrasement
grind
disruption
disruptive
scission
Đức
Aufloesung
Zerfall
Pháp
désagrégation
The future is pattern, organization, union, intensification; the past, randomness, confusion, disintegration, dissipation.
Tương lai nghĩa là lớp lang, tổ chức, kết hợp, tăng cường, còn quá khứ có nghĩa ngẫu nhiên, hỗn mang, tan rã và phân tán.
[DE] Aufloesung; Zerfall
[EN] disintegration
[FR] désagrégation
sự nứt, sự vỡ, sự nghiền vỡ, sự phá vỡ
disintegration, ecrasement, grind
disintegration, disruption, disruptive, scission
o sự phân rã, sự tan rã, sự phân hủy (cơ học)
§ disintegration of a drill core : sự phân hủy mẫu lõi khoan
sự phân rã, sự phân huỷ