grind /cơ khí & công trình/
mài sắt
grind
giã thành bột
grind
xay
grind /xây dựng/
mái sắc
grind
sự đập nhỏ
grind /xây dựng/
tán thành bột
grind
cọ xát
grind, triturate /hóa học & vật liệu/
giã thành bột
grind, pulverization
tán thành bột
grind, grinding
rà
grey cutting, grind
sự mài thô
crushing plant, grind
thiết bị nghiền
chafe, grind, rub
cọ xát
disintegration, ecrasement, grind
sự nghiền nát
coring, grind, grinding
sự xay