coring /hóa học & vật liệu/
lấy mẫu lõi
coring /hóa học & vật liệu/
sự lấy mẫu lõi
coring /hóa học & vật liệu/
sự lấy lõi khoan
coring /hóa học & vật liệu/
sự lấy mẫu lõi
coring /cơ khí & công trình/
sự làm thao (đúc)
coring
sự làm thao (đúc)
coring
sự lấy lõi khoan
coring
sư tán nhỏ
coring /cơ khí & công trình/
sư tán nhỏ
coring, grind, grinding
sự xay