TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rà

Rà

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện tinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài nhẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũa cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trau chuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra tấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tiền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

móng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bệ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dế

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lớp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

rà

mate v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 grind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

rà

absuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abtasten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glätten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ebenen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abdichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachpriifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überprüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachsehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchlesen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ansticken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schleifen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fläche anpassen.

Rà phẳng các mặt.

v Gute Einlauffähigkeit

Khả năng chạy rà tốt

Bei Neufahrzeugen kann es durch das Einlaufen zu hö- herem Ölverbrauch kommen.

Những xe mới có thể hao phí nhiều hơn do chạy rà máy.

Motor und Getriebe sind von Hand zusammenzufügen, so dass sich die Flansche vollflächig berühen.

Động cơ và hộp số phải được rà ghép bằng tay sao cho các mặt bích tiếp xúc hoàn toàn.

Mit einer Karosseriefeile wird die Oberfläche an die Karosseriekontur angepasst.

Dùng giũa chuyên dụng cho thân vỏ xe để rà phẳng bề mặt cho phù hợp với đường viền của thân vỏ xe.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bed

Tiền, móng; bệ, giá, dế; lòng; ổ; lớp; đạt; rà

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansticken /vt/

mài, rà, tiện tinh.

schleifen I /vt/

1. mài (dao...), vót, gọt; 2. (xây dựng) mài, nghiền; 3. mài bóng, mài nhẵn, rà, mài cạnh, giũa cạnh; 4. trau chuốt; trau dồi, gọt giũa, rèn giũa, rèn luyện; 5. (quân sự) tra tấn, hành hạ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grind, grinding

rà

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rà

1) absuchen vt, abtasten vt;

2) glätten vt; ebenen vt;

3) abdichten (z. B. Fugen);

4) nachpriifen vt, überprüfen vt; nachsehen vt, durchlesen vt.

Từ điển ô tô Anh-Việt

mate v.

Rà