Việt
giũa cạnh
mài bóng
mài nhẵn
mài cạnh
mài bề mặt
mài tạo hình
mài
vót
gọt
nghiền
rà
trau chuốt
tra tấn
hành hạ.
Anh
draw-filing
Đức
schleifen
schleifen I
Diamanten schleifen
mài kim cưang.
schleifen I /vt/
1. mài (dao...), vót, gọt; 2. (xây dựng) mài, nghiền; 3. mài bóng, mài nhẵn, rà, mài cạnh, giũa cạnh; 4. trau chuốt; trau dồi, gọt giũa, rèn giũa, rèn luyện; 5. (quân sự) tra tấn, hành hạ.
schleifen /(st. V.)/
(hat) mài bề mặt; mài tạo hình; mài bóng; mài nhẵn; mài cạnh; giũa cạnh;
mài kim cưang. : Diamanten schleifen
Hành động giũa nhưng giũa sang bên cạnh chứ không hướng ngang.
A filing operation in which the file moves sideways along the work, rather than across it.