abhetzen /vt/
làm vất vả, hành hạ;
foltern /vt/
hành hạ, tra tắn, tra khảo.
Gängelei /f =, -en/
sự] hành hạ, đày đọa, ngược đãi.
Judenverfolgung /f =, -en/
sự] hành hạ, ngược đãi, truy lùng Do thái.
abmergeln I /I vt/
mệt lử, mệt nhoài, giày vò, hành hạ; Iỉ vi (s) [bị] hao mòn, tiêu hao, kiệt súc.
abqualen /vt/
tra tán, đày đọa, hành hạ, giày vò;
abschinden /vt/
1. lột da; 2. hành hạ, dày đọa, giày vò;
spotten /vi ( über A)/
vi ( über A) nhạo báng, chế nhạo, chế diễu, đàm tiếu, hành hạ; der Gefahren spotten coi thưởng nguy hiểm.
deprimieren /vt/
làm... buồn phiền (phiền muộn, đau buồn, đau khổ), hành hạ, giày vò, làm tình làm tội.
tyrannisieren /vt/
hành hạ, hà hiếp, làm khổ, làm tình làm tội, trán áp.
abpeinigen /vt/
1. giày vò, hành hạ, đày đọa, làm đau khổ, làm đau đón; 2.
Drangsalierung /í =, -en/
sự] làm đàu đớn, làm khôn khổ, ngược đãi, hành hạ, chèn ép.
Pein /f =/
sự] đau khổ, khổ nhục, đau đón, đau buồn, hành hạ, dày vò.
hinrichten /vt/
1. xử tử, hành hình, hành quyết; 2. (nghĩa bóng) hành hạ, đày đọa, làm tình làm tội.
Marter /í =, -n/
nỗi, sự] đau khổ, thóng khổ, kho não, đau đón, hành hạ, giày vò, đau buồn, tra tân.
triezen /vt/
làm đau khổ, làm đau đón, đày đọa, giày vỏ, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội.
placken /vt/
đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội, hành, quấy rầy, làm phiền;
quälen /vt/
làm đau khổ, làm đau đdn, đày đọa, đọa đày, dày vò, dằn vặt, hành hạ, hành; ein Tier quälen hành hạ súc vật;
peinigen /vt/
làm đau khổ, làm đau đón, đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội, hành.
beißen /vt, vi/
1. cắn, đót, châm, mổ; Brot beißen nhai bánh mi, sich (D) auf die Lippen beißen cắn môi sich (D) auf die Zunge beißen ngậm tăm, lặng thinh, nín thinh, lặng im, nín lặng; um sich (A) beißen gừ gừ, gầm gừ; (nghĩa bóng) hậm hực trả lòi; 2. làm đau, làm buốt, làm rát, nóng bỏng; der Pfeffer beißt auf der Zunge ót làm rát lưôi; 3. làm đau khổ, làm khổ, hành hạ; giày vò, làm tình làm tội, giằn vặt, day dứt; ins Gras beißen chết;
Lebensmark:
an j-s - zehren [nagen] làm kiệt súc, làm kiệt quệ, làm mòn mỏi, đày đọa, giày vò, dằn vặt, hành hạ, tiêu hao sức lực.