Việt
đọa đày
làm đau khổ
làm đau đdn
đày đọa
dày vò
dằn vặt
hành hạ
hành
Anh
to matreat
to ill treat
Đức
quälen
Tier quälen
hành hạ súc vật;
quälen /vt/
làm đau khổ, làm đau đdn, đày đọa, đọa đày, dày vò, dằn vặt, hành hạ, hành; ein Tier quälen hành hạ súc vật;
to matreat, to ill treat
- đoạ đày đgt. Bắt phải sống trong cảnh khổ cực: ắt là có bữa kiến, ong đoạ đày (Phạm Công-Cúc Hoa).