quälend /a/
làm đau khổ, đau đón, dày vò; dằn vặt, nặng nề, khó chịu.
abpeinigen /vt/
1. giày vò, hành hạ, đày đọa, làm đau khổ, làm đau đón; 2.
triezen /vt/
làm đau khổ, làm đau đón, đày đọa, giày vỏ, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội.
quälen /vt/
làm đau khổ, làm đau đdn, đày đọa, đọa đày, dày vò, dằn vặt, hành hạ, hành; ein Tier quälen hành hạ súc vật;
peinigen /vt/
làm đau khổ, làm đau đón, đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, làm tình làm tội, hành.
beißen /vt, vi/
1. cắn, đót, châm, mổ; Brot beißen nhai bánh mi, sich (D) auf die Lippen beißen cắn môi sich (D) auf die Zunge beißen ngậm tăm, lặng thinh, nín thinh, lặng im, nín lặng; um sich (A) beißen gừ gừ, gầm gừ; (nghĩa bóng) hậm hực trả lòi; 2. làm đau, làm buốt, làm rát, nóng bỏng; der Pfeffer beißt auf der Zunge ót làm rát lưôi; 3. làm đau khổ, làm khổ, hành hạ; giày vò, làm tình làm tội, giằn vặt, day dứt; ins Gras beißen chết;
striezen /vt/
1. làm đau khổ, làm đau đón, đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, huấn luyện, khắc nghiệt, giáo dục nghiệt ngã; 2. (thổ ngữ) cuỗm, xoáy, nẫng, thủ, thó, đánh cắp.
peinlich /I a/
1. làm đau khổ, dau đón, dày vò, dằn vặt, khó xử, lúng túng, khó ăn khó nói, bất tiện; 2. xem pedantisch; quá cẩn thận, quá thận trọng; 3. [thuộc] hình sự, hình; peinlich es Recht luật hình, hình luật, hình pháp; II adv 1. [một cách] khó xủ, lúng túng, khó ăn nói, bất tiện; 2. [một cách] cầu kì, cô chấp, cẩn thận.