Verfänglichkeit /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] hóc búa, nan giải, khó xủ; [tính, sự] úp mỏ, nưóc đôi, lập ld, lắt léo.
unmanierlich /a/
chưa được đẽo gọt, thô kệch, thô lỗ, khó xủ, bất tiện.
unförmlich /a/
1. không hình thức; 2. vụng về, vụng, quều quào, bất tiên, khó xủ, lúng túng.
Schlüpfrigkeit /f/
1. = [sự] trơn, nhầy nhụa; 2. [sự] khó xủ, nguy hiểm, hiểm hóc; 3. [sự] thô tục, tục tằn, bắt nhã, có ẩn ý.
unbehaglich /a/
1. khó chịu; (về ngủi) khổ ngủi, hôi, thói, khắm, hăng, hắc, hôi thối; (về mắt) khó coi, gai mắt, chưđng mắt, ngứa mắt; (về nghe) khó nghe, chối tai, chưóng tai, ngứa tai; làm bực mình, làm phiền lòng, làm đau buồn, nặng nề, khủng khiếp, ghô sợ, ghê hồn; 2. không ấm cúng, không tiện nghi, không tiện lợi, không thuận tiện, bất tiện, khó xủ, lúng túng.
verfänglich /a/
hóc búa, nan giải, khó xủ, tổ nhị, nguy hiểm, mạo hiẩm, liều mạng, úp mổ, nưóc đôi, lập lò, lắt léo.
schlüpfrig /a/
1. trơn, trơn tuột, nhầy nhụa, trơn như mở, dễ trượt; schlüpfrig machen bôi trơn, tra dầu mõ; 2. buôn, khó xủ, nguy hiểm, hiểm hóc, hóc búa; 3. có ẩn ý, bỉ ổi, tục tằn, bất nhã, thô tục, tục tĩu.
peinlich /I a/
1. làm đau khổ, dau đón, dày vò, dằn vặt, khó xử, lúng túng, khó ăn khó nói, bất tiện; 2. xem pedantisch; quá cẩn thận, quá thận trọng; 3. [thuộc] hình sự, hình; peinlich es Recht luật hình, hình luật, hình pháp; II adv 1. [một cách] khó xủ, lúng túng, khó ăn nói, bất tiện; 2. [một cách] cầu kì, cô chấp, cẩn thận.