Việt
trơn
trơn tuột
nhầy nhụa
trơn như mở
dễ trượt
buôn
khó xủ
nguy hiểm
hiểm hóc
hóc búa
có ẩn ý
bỉ ổi
tục tằn
bất nhã
thô tục
tục tĩu.
Đức
schlüpfrig
schlüpfrig /a/
1. trơn, trơn tuột, nhầy nhụa, trơn như mở, dễ trượt; schlüpfrig machen bôi trơn, tra dầu mõ; 2. buôn, khó xủ, nguy hiểm, hiểm hóc, hóc búa; 3. có ẩn ý, bỉ ổi, tục tằn, bất nhã, thô tục, tục tĩu.