Việt
trơn
trơn tuột
dễ trượt
có ẩn ý
tục tằn
bất nhã
thô tục
nhầy nhụa
trơn như mở
buôn
khó xủ
nguy hiểm
hiểm hóc
hóc búa
bỉ ổi
tục tĩu.
bĩ ổi
Đức
schlüpfrig
schlüpfrig wie ein Aal
tran như lươn.
schlüpfrig /[’JÌYpfriẹ] (Adj.)/
trơn; trơn tuột; dễ trượt;
schlüpfrig wie ein Aal : tran như lươn.
(abwertend) có ẩn ý; bĩ ổi; tục tằn; bất nhã; thô tục (zweideutig, anstößig, unanständig);
schlüpfrig /a/
1. trơn, trơn tuột, nhầy nhụa, trơn như mở, dễ trượt; schlüpfrig machen bôi trơn, tra dầu mõ; 2. buôn, khó xủ, nguy hiểm, hiểm hóc, hóc búa; 3. có ẩn ý, bỉ ổi, tục tằn, bất nhã, thô tục, tục tĩu.