sensibel /[zen'zizbal] (Adj.; ...bler, -ste)/
tế nhị;
khó xử (heikel, prekär);
kaptiös /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/
khó xử;
ngầy ngà;
rắc rối (verfänglich);
heikel /[’haikol] (Adj.; heikler, -ste)/
khó xử;
khó khăn;
nguy hiểm (schwierig, gefährlich);
1309 chạm đến vấn đề khó xử. : eine heikle Frage berühren
knifflig,kniffelig /(Adj.)/
tế nhị;
khó xử;
rắc rối (heikel);
misslieh /(Adj.)/
khó xử;
ngầy ngà;
rắc rối;
mulmig /['molmiẹ] (Adj.)/
(ugs ) khó xử;
khó khăn;
nguy hiểm (bedenklich, gefährlich);
schwierig /['Jvi:nẹ] (Adj.)/
rắc rối;
phiền toái;
khó xử;
một vấn đề rắc rối. : ein schwieriges Thema
ungemutlich /(Adj.)/
không vui;
khó xử;
khó khăn;
ỉăm vào tình huống khó xử : in eine ungemütliche Lage geraten
heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) nguy hiểm;
khó xử;
có thể gây bất đồng (gefährlich, heikel);
penibel /[pe'niitol] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
(landsch ) vất vả;
khó chịu;
nặng nề;
khó xử;
subtil /[zop'ti:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
hóc búa;
nan giải;
khó xử;
phức tạp (schwierig, kompliziert);
bemühend /(Adj.) (Schweiz.)/
không vui;
khó xử;
rắc rối;
ngầy ngà (unerfreulich peinlich);
một cáu chuyện tương đổi rắc rối. be.mũht (Adj.): nỗ lực, cô' gắng, hăng hái, nhiệt tình (eifrig, gewollt, betont). : eine ziemlich bemühende Geschichte
genierlich /(Adj.) (ugs.)/
khó chịu;
nặng nề;
bốì rô' i;
khó xử (peinlich);
ratlos /(Adj.; -er, -este)/
lúng túng;
bối rối;
hoang mang;
bất lực;
khó xử;
anh ta lúng túng, không biết phải làm gì. : er war ratlos, was zu tun sei
peinlich /(Adj.)/
khó xử;
lúng túng;
khó ăn khó nói;
bất tiện;
một tình huống khó xử. : eine peinliche Situa tion
verfänglich /[fear'feqhx] (Adj.)/
hóc búa;
nan giải;
khó xử;
rắc rối;
ngầy ngà;
unangenehm /(Adj.)/
đáng tiếc;
đáng giận;
không vui;
không dễ chịu;
khó xử;
có thể đưa đến hậu quả nặng nề. : unan genehm werden [können]
verfahren /(Adj.)/
đường cùng;
lâm vào tình thế không lô' i thoát;
khó xử;
khó giải quyết;
unbehaglich /(Adj.)/
khó chịu;
bực bội;
không thoải mái;
bất tiện;
khó xử;
lúng túng;