TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó giải quyết

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâm vào tình thế không lô'i thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phúc tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền toái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khó giải quyết

schwierig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. schwierig machen

làm [gây] khó khăn; 2. nặng nề, nặng nhọc, khó, vất vả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine schwierige Aufgabe

một nhiệm vụ khó khăn

die Maschine ist schwierig zu bedienen

cái máy này sử dụng phức tạp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwierig /a/

1. khó khăn, khó giải quyết, phúc tạp, phiền toái; etw. schwierig machen làm [gây] khó khăn; 2. nặng nề, nặng nhọc, khó, vất vả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwierig /['Jvi:nẹ] (Adj.)/

khó khăn; phức tạp; khó giải quyết;

một nhiệm vụ khó khăn : eine schwierige Aufgabe cái máy này sử dụng phức tạp. : die Maschine ist schwierig zu bedienen

verfahren /(Adj.)/

đường cùng; lâm vào tình thế không lô' i thoát; khó xử; khó giải quyết;