TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nặng nề

nặng nề

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cồng kềnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kềnh càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiêm trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trĩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọc nhằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người to béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khập khiễng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngột ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng trình trịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngại ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốì rô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khố khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to tát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quều quào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cường tráng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thồ kệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngượng nghịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảm đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủ rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u sầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắn chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc nịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt thành khối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vất vả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy dau khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồ sộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngại ngủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẽn lẽn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thanh thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lưu loát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian khổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l. vẩt vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền toái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ trọng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đủ súc nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có căn cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán chường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá cẩn thận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gây đau khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nặng nề

pesante

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

grievous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bulky

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nặng nề

schwer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwierig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wuchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschwerlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewichtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

massig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grob

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

täppisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mühsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gröblich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brummer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ochsig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bleiern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hatschert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klotzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungetugig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

penibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dumpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleppend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungetuge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genierlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muhsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muhselig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwerfällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plump

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwül

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompakt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mühseligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bleiem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qualenreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Massigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überladen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mühselig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschwer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwere

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschwerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drückend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behelligung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Peinlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei kleinen Rohrnennweiten relativ großer Platzbedarf und relativ großes Gewicht, gute Zentrierung erforderlich, Dichtungsmaterial meist verschleißanfällig (Wartung erforderlich), Leckagegefahr bei unzureichender Wartung

Cho các ống kích cỡ nhỏ cần nhiều chỗ và tương đối nặng nề, cần định trục đúng, chất liệu đệm kín thường dễ bị hao mòn (cần bảo trì), dễ bị rò rỉ nếu không bảo trì tốt

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allgemein bezeichnet man eine starke Luftverschmutzung als Smog (Kunstwort aus smoke + fog = Rauch + Nebel).

Thông thường một sự ô nhiễm không khí nặng nề được gọi là sương khói - smog (tên gọi được sáng tạo từ smoke + fog = khói + sương).

Bei zu starker Belastung wird die Selbstreinigungskraft der Gewässer überschritten und es kann zur Eutrophierung kommen (Seite 257).

Trong trường hợp ô nhiễm nặng nề, vượt quá khả năng tự làm sạch của môi trường nước thì có thể xảy ra tình trạng phú dưỡng (trang 257).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Emotional belastende Aussagen aushalten (nicht in verbalen Aktionismus verfallen)

Chịu đựng những lời lẽ nặng nề do cảm tính (không để rơi vào hành vi đối đáp)

Aufgrund der hohen Schadstoffbelastungen der Luft durch Abgase aus dem Straßenverkehr schreibt der Gesetzgeber eine Verringerung der im Abgas enthaltenen Schadstoffe vor.

Do tác hại nặng nề của chất độc hại lên không khí đến từ khí thải xuất phát từ giao thông, nên pháp luật đưa ra quy định giảm thiểu những chất độc hại trong khí thải.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Dasein mühselig fristen

kéo lê cuộc đòi khổ ải, sóng lay lắt, sóng vất vưđng, sống cực khổ.

das Gesetz der Schwere

định luật hấp dẫn; 2. [sự, tính chất] trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề; nghiêm khắc.

das Haus war drückend voll

nhà hát chật ních ngưòi.

etw. schwierig machen

làm [gây] khó khăn; 2. nặng nề, nặng nhọc, khó, vất vả.

eine massig e Erscheinung

ngưòi béo phị; II adv: ~

ein gewichtig er Grund

lí do chính đáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Strenge Arbeit

một công việc khó nhọc

es war eine Strenge Woche

đó là một tuần lễ vất vả.

ein schwerer Koffer

một cái va ly nặng.

eine bittere Kälte

cái rét cắt da.

eine beschwerliche Fahrt

một chuyến đi vất vả

es ging ihm schon besser, aber das Laufen fiel ihm noch beschwerlich

sức khỏe anh ấy đã khá hơn nhưng việc đi lại vẫn. còn khó • khăn đổi với anh ấy

ich möchte dir nicht beschwerlich fallen

em không muốn trở thành gánh nặng cho anh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bulky

lớn, rộng, kềnh càng, cồng kềnh, nặng, nặng nề

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grievous

Gây đau khổ, trầm trọng, nặng nề

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mühseligkeit /f =, -en/

sự, tính chất] nặng nhọc, nặng nề, vất vả.

bleiem /a/

1. [thuộc] chì; 2. nặng, nặng nề, khó chịu; bleiem e Langeweile [nỗi] buồn rười rượi.

qualenreich /a/

dầy dau khổ, nặng nề, khó chịu.

Massigkeit /f =/

sự] to ldn, dồ sộ, nặng nề, phục phịch.

genant /a/

khổ chịu, nặng nề, ngại ngủng, ngượng ngập, bẽn lẽn.

überladen II /a/

1. quá tải; quá nặng, đầỵ dẫy; 2. (văn học) cầu kì, văn hoa, nặng nề, không thanh thoát, không lưu loát.

mühselig /I a/

nặng nhọc, nặng nề, nặng, vất vả, trầm trọng, khó khăn, nhọc nhằn; II adv: sein Dasein mühselig fristen kéo lê cuộc đòi khổ ải, sóng lay lắt, sóng vất vưđng, sống cực khổ.

überschwer /a/

1. rắt nặng; 2. nặng nhọc, nặng nề, đè nặng, khó chịu, vất vả, gian khổ.

Schwere /f =/

1. trọng lực, trọng tải, súc nặng, trọng lượng; das Gesetz der Schwere định luật hấp dẫn; 2. [sự, tính chất] trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề; nghiêm khắc.

Beschwerung /f =, -en/

l.[sự] vẩt vả, khó khăn, khổ sỏ, nặng nhọc, nặng nề, bất tiện; 2. (dệt) [sự] gia trọng

drückend /I a/

nặng, nặng nề, nặng nhọc, vất vả, trầm trọng, đè nặng, khó chịu, khó thỏ; II adv: drückend heiß ngột, ngạt, ngột ngạt, hấp hơi, ngạt thỏ, ngạt hơi, khó thỏ, nghẹt thỏ, oi, oi bức, ơi ả, nóng, nồng, búc, nực, nóng nực, nóng bức, nồng nực; das Haus war drückend voll nhà hát chật ních ngưòi.

schwierig /a/

1. khó khăn, khó giải quyết, phúc tạp, phiền toái; etw. schwierig machen làm [gây] khó khăn; 2. nặng nề, nặng nhọc, khó, vất vả.

massig /I a/

to lón, đồ sộ, nặng nề, phục phịc, cồng kềnh, kềnh càng, khổng lồ, vĩ đại; có thể tích lớn, có khổi lượng lón, có dung tích lỏn; eine massig e Erscheinung ngưòi béo phị; II adv: massig viel Geld haben có nhiều tiền.

gewichtig /a/

1. nặng, nặng nề, nặng trĩu, đủ trọng lượng, có đủ súc nặng; 2. xác đáng, có căn cú, quan trọng; ein gewichtig er Grund lí do chính đáng.

Behelligung /f -. en/

sự] ngán, chán, ngấy, chán chường, khó khăn, nặng nhọc, nặng nề, lo lắng, lo ngại, băn khoăn.

Peinlichkeit /í =, -en/

1. [sự, tình trạng] nặng nhọc, nặng nề, vất vả, gian khổ, khó khăn, đau khổ, khổ sỏ; 2. [sự, tính] cầu kì, cố chấp, quá cẩn thận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gröblich /['grơípliẹ] (Adj.)/

(geh ) nặng nề; nghiêm trọng;

Brummer /der; -s, - (ugs.)/

người to béo; nặng nề;

ochsig /(Adj.) (ugs.)/

thô; nặng nề; chậm chạp (grob, plump);

bleiern /[’blaiam] (Adj.)/

nặng; nặng nề; khó chịu (schwer lastend);

gewichtig /(Ạdj.)/

(veraltend) nặng; nặng nề; nặng trĩu (schwer u massig);

hatschert /(Adj.) (ổsterr. ugs.)/

nặng nề; chậm chạp; khập khiễng (schwerfällig, hinkend);

klotzig /(Adj.)/

(abwertend) to; dày; nặng nề; đồ sộ;

ungetugig /(Adj.) (selten)/

to lớn; cồng kềnh; nặng nề;

trag /[tre:k] (Adj.)/

nặng nề; chậm chạp; trì trệ;

penibel /[pe'niitol] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/

(landsch ) vất vả; khó chịu; nặng nề; khó xử;

streng /[ftrerj] (Adj.)/

(bes siidd , Schweiz ) khó khăn; khó nhọc; vất vả; nặng nề (anstrengend, mühevoll, beschwerlich, hart);

một công việc khó nhọc : eine Strenge Arbeit đó là một tuần lễ vất vả. : es war eine Strenge Woche

dumpf /[dumpf] (Adj.; -er, -[e]ste)/

ngột ngạt; khó thở; nặng nề; bí hơi;

schwer /[Jve:r] (Adj.)/

nặng; nặng nề; nặng trĩu; nặng trình trịch (nicht leicht);

một cái va ly nặng. : ein schwerer Koffer

schleppend /(Adj.)/

(dáng đi) nặng nề; nặng nhọc; khó nhọc; chậm chạp;

ungetuge /(Adj.) (geh.)/

to lớn; cồng kềnh; nặng nề; vụng về;

genant /[se'nant] (Adj.; -er, -este)/

(veraltend) khó chịu; nặng nề; ngại ngùng; ngượng ngập (unangenehm, peinlich);

genierlich /(Adj.) (ugs.)/

khó chịu; nặng nề; bốì rô' i; khó xử (peinlich);

muhsam /(Adj.)/

nặng nề; vất vả; gian khổ; khố khăn; gian lao;

massig /(Adj.)/

to lớn; đồ sộ; nặng nề; cồng kềnh; khổng lồ (wuchtig);

bitter /(Adj.)/

mạnh mẽ; mãnh liệt; lớn lao; to tát; nặng nề (stark, groß, schwer);

cái rét cắt da. : eine bittere Kälte

beschwerlich /(Adj.)/

khó khăn; vất vả; nặng nề; mệt nhọc; gian khổ (mühsam, schwierig);

một chuyến đi vất vả : eine beschwerliche Fahrt sức khỏe anh ấy đã khá hơn nhưng việc đi lại vẫn. còn khó • khăn đổi với anh ấy : es ging ihm schon besser, aber das Laufen fiel ihm noch beschwerlich em không muốn trở thành gánh nặng cho anh. : ich möchte dir nicht beschwerlich fallen

muhselig /(Adj.)/

nặng nhọc; nặng nề; vất vả; khó khăn; nhọc nhằn;

schwerfällig /(Adj.)/

nặng nề; chậm chạp; vụng về; quều quào; không khéo léo;

wuchtig /(Adj.)/

nặng nề; kềnh càng; đồ sộ; to lớn; vạm vỡ; cường tráng (schwer, massig);

plump /[plump] (Adj.; -er, -[e]ste):,l. to lớn, đồ sộ, thô; plumpe Hände/

thồ kệch; nặng nề; vụng về; chậm chạp; lúng túng; ngượng nghịu;

schwül /Lfvy:l] (Adj.)/

nặng trĩu; nặng nề; buồn rầu; ảm đạm; ủ rũ; u sầu;

uber /.schwer (Adj.)/

nặng nhọc; nặng nề; đè nặng; khó chịu; vất vả; gian khổ;

kompakt /[kom'pakt] (Adj ; -er, Teste)/

rắn chắc; vững chắc; chắc nịch; đặc; chặt (ugs ) thành khối; đồ sộ; nặng nề;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nặng nề

schwer (a), schwierig (a), wuchtig (a), beschwerlich (a), grob (a), täppisch (a), mühsam (a)

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

pesante

nặng nề