Eichgewicht /n -(e)s,/
1. trọng lượng, [mẫu] tiêu chuẩn; 2. qủa cân mẫu.
Gewichtigkeit /f =/
f = 1. trọng lượng, sực nặng; 2. [sự] xác đang, có căn cứ; [tầm] quan trọng, ý nghĩa trọng đại.
Schwere /f =/
1. trọng lực, trọng tải, súc nặng, trọng lượng; das Gesetz der Schwere định luật hấp dẫn; 2. [sự, tính chất] trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề; nghiêm khắc.
Gewicht /n -(e)s,/
1. trọng lượng, trọng lực, trọng tải, sức năng (von D của); nach Gewicht verkäuflich [bán] theo cân; 2. quả cân; 3. ảnh hưỏng, tác dụng, tác động; [sự, tầm] quan trọng, trọng đại, thế lực, uy thế, uy tín; von Gewicht sein có ỷ nghĩa lón; có thé lực (uy thế, uy tín); ins - fallen có ảnh hưỏng lón (uy tín lớn, thế lực lón); 4. (thể thao): das Gewicht fixieren cố định tạ (thể thao); das - hochstoßen cử tạ, cử bật.
Wichte /f =, -n/
trọng lượng riêng, tỉ trọng, trọng lượng, đơn vị thể tích. .
Eigengewicht /n -(e)s,/
1. trọng lượng riêng, tư trọng, trọng lượng bản thân, trọng lượng (tàu rỗng); 2. (vật lý) trọng lượng riêng, tỷ trọng.