Việt
-e
trọng lượng riêng
tư trọng
trọng lượng bản thân
trọng lượng
tỷ trọng.
Đức
Eigengewicht
Eigengewicht /n -(e)s,/
1. trọng lượng riêng, tư trọng, trọng lượng bản thân, trọng lượng (tàu rỗng); 2. (vật lý) trọng lượng riêng, tỷ trọng.