TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eichgewicht

trọng lượng hiệu chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa cân mẫu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con sóc Eich ka ter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eich kätz chen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eich kat ze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die "*■ Eichhörnchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eichgewicht

calibration weight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eichgewicht

Eichgewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eichgewicht /das/

con sóc Eich ka ter; der (landsch ); Eich kätz chen; das; Eich kat ze; die (landsch ) " *■ Eichhörnchen;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eichgewicht /n -(e)s,/

1. trọng lượng, [mẫu] tiêu chuẩn; 2. qủa cân mẫu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eichgewicht /nt/PTN/

[EN] calibration weight

[VI] trọng lượng hiệu chuẩn