TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewicht

Trọng lượng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối lượng của gỗ phụ thuộc vào khoảng cách giữa các tế bào gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

nghĩa là tỷ lệ phần tử gỗ so với khoảng không. Chỉ số khối lượng của mỗi loại gỗ được tính bằng kg/m3 khi độ ẩm đạt 12%.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

: khối lượng của gỗ phụ thuộc vào khoảng cách giữa các tế bào gỗ hay tỷ lệ phân tử gỗ so với khoảng không. Chỉ số khối lượng của mỗi loại gỗ được tính bằng kg/m3 khi độ ẩm đạt 12% 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Cân nặng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

độ đậm nhạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị hàng số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das ~ fixieren cố định tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái sừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ gewicht

trọng lượng cả bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gewicht

weight

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

place value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ballast weights

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ballasting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wheel weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gramage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

process weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gewicht

Gewicht

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Belastungsgewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flächengewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

das zur Umwandlung bestimmter Stoffe bestimmt ist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stellenzahl

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Last

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Belastung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
~ gewicht

~ gewicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

gewicht

POIDS

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Le poids

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

alourdissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

masse d'alourdissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grammage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poids des matières destinées à la transformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach Gewicht verkäuflich

[bán] theo cân; 2. quả cân; 3. ảnh hưỏng, tác dụng, tác động; [sự, tầm] quan trọng, trọng đại, thế lực, uy thế, uy tín;

von Gewicht sein có ỷ

nghĩa lón; có thé lực (uy thế, uy tín);

Từ điển Polymer Anh-Đức

weight

Gewicht; Last; Belastung (Traglast, Last: Gewicht)

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Gewicht,Stellenzahl

poids

Gewicht, Stellenzahl

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Belastungsgewicht,Gewicht /SCIENCE/

[DE] Belastungsgewicht; Gewicht

[EN] ballast weights; ballasting; wheel weight

[FR] alourdissement; masse d' alourdissement

Gewicht,Flächengewicht /TECH/

[DE] Gewicht, Flächengewicht

[EN] Gramage

[FR] Grammage

Gewicht,das zur Umwandlung bestimmter Stoffe bestimmt ist /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gewicht, das zur Umwandlung bestimmter Stoffe bestimmt ist

[EN] process weight

[FR] poids des matières destinées à la transformation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewicht /das; -[e]s, -er (Jägerspr.)/

cái sừng (Gehörn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewicht /n -(e)s,/

1. trọng lượng, trọng lực, trọng tải, sức năng (von D của); nach Gewicht verkäuflich [bán] theo cân; 2. quả cân; 3. ảnh hưỏng, tác dụng, tác động; [sự, tầm] quan trọng, trọng đại, thế lực, uy thế, uy tín; von Gewicht sein có ỷ nghĩa lón; có thé lực (uy thế, uy tín); ins - fallen có ảnh hưỏng lón (uy tín lớn, thế lực lón); 4. (thể thao): das Gewicht fixieren cố định tạ (thể thao); das - hochstoßen cử tạ, cử bật.

~ gewicht /n -(e)s, -e/

trọng lượng cả bì; ~ gewicht

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewicht /nt/IN/

[EN] weight

[VI] độ đậm nhạt

Gewicht /nt/TOÁN/

[EN] place value

[VI] giá trị hàng số

Gewicht /nt/TOÁN/

[EN] weight

[VI] trọng số (thống kê)

Gewicht /nt/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] weight

[VI] trọng lượng, quả cân

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gewicht

[DE] Gewicht

[EN] weight

[FR] Le poids

[VI] Cân nặng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gewicht

weight

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gewicht

weight

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gewicht

weight

Gewicht

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

GEWICHT

[DE] GEWICHT

[EN] WEIGHT

[FR] POIDS

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gewicht

[VI] Trọng lượng

[EN] weight

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Gewicht

[EN] weight

[VI] (n) khối lượng của gỗ phụ thuộc vào khoảng cách giữa các tế bào gỗ, nghĩa là tỷ lệ phần tử gỗ so với khoảng không. Chỉ số khối lượng của mỗi loại gỗ được tính bằng kg/m3 khi độ ẩm đạt 12%.

Gewicht

[EN] weight

[VI] (n): khối lượng của gỗ phụ thuộc vào khoảng cách giữa các tế bào gỗ hay tỷ lệ phân tử gỗ so với khoảng không. Chỉ số khối lượng của mỗi loại gỗ được tính bằng kg/m3 khi độ ẩm đạt 12%