Việt
giá trị của hàng
giá trị hàng số
giá trị hằng số
Anh
place value
queue
Đức
Stellenwert
Gewicht
giá trị của hàng (chữ số)
place value, queue
Stellenwert /m/TOÁN/
[EN] place value
[VI] giá trị của hàng (chữ số)
Gewicht /nt/TOÁN/
[VI] giá trị hàng số