queue /điện lạnh/
sự nối đuôi
queue
hàng lối
queue
hàng chờ
queue /hóa học & vật liệu/
hàng lối
queue
xếp hàng
Nhóm các công việc chờ để thực hiện trong một cơ sở.
A group of jobs waiting to be processed in a shop.?.
queue /toán & tin/
xếp hàng đợi
queue /giao thông & vận tải/
dòng hàng
queue /xây dựng/
hàng đợi
place value, queue
giá trị của hàng (chữ số)
pushup list, queue
hàng đợi
line, queue, vehicle stream
dòng xe
Distributed Queue, Queue, rank, queuing /toán & tin/
xếp hàng phân tán