TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 queue

sự nối đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng lối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp hàng đợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng đợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá trị của hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xếp hàng phân tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 queue

 queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

place value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pushup list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vehicle stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Distributed Queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 queuing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 queue /điện lạnh/

sự nối đuôi

 queue

hàng lối

 queue

hàng chờ

 queue /hóa học & vật liệu/

hàng lối

 queue

xếp hàng

Nhóm các công việc chờ để thực hiện trong một cơ sở.

A group of jobs waiting to be processed in a shop.?.

 queue /toán & tin/

xếp hàng đợi

 queue /giao thông & vận tải/

dòng hàng

 queue /xây dựng/

hàng đợi

place value, queue

giá trị của hàng (chữ số)

 pushup list, queue

hàng đợi

 line, queue, vehicle stream

dòng xe

Distributed Queue, Queue, rank, queuing /toán & tin/

xếp hàng phân tán