queuing
sự đưa vào hàng
queuing /toán & tin/
sự đưa vào hàng
queuing /xây dựng/
hàng đợi
ship loading, queuing
sự xếp hàng lên tàu
cancel queue request, queuing
yêu cầu hủy hàng đợi
Distributed Queue, Queue, rank, queuing /toán & tin/
xếp hàng phân tán